Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 04-11-2019 - Cập nhật lúc 14:27 07/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 04-11-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 14:27 07/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 20 ngoại tệ tăng giá, 96 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 34 ngoại tệ tăng giá và 99 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,666.00 15,816.00 16,319.00
Đô la Canada CAD 17,407.00 17,523.00 17,994.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,188 23,339 23,672
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,271.00 3,331.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,418.00 3,560.00
Euro EUR 25,685 25,749 26,038
Bảng Anh GBP 29,434 29,752 30,357
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,888.00 3,091.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 327.08 339.92
Yên Nhật JPY 211.00 212.00 215.00
Won Hàn Quốc KRW 18.20 19.00 21.80
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,356 79,352
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,405.00 5,879.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,510.00 2,590.00
Rúp Nga RUB 0.00 364.96 406.68
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,395.39 2,455.69
Đô la Singapore SGD 16,810.00 16,963.00 17,221.00
Bạc Thái THB 715.28 759.62 783.28
Đô la Mỹ USD 23,130 23,150 23,250

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 19 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,497
EUR 26,507 27,960
GBP 31,849 33,203
JPY 158.43 167.65
HKD 3,180.35 3,315.54
AUD 16,233.66 16,923.72
CAD 17,738.44 18,492
RUB 0.00 274.90
Cập nhật lúc 14:27 07/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021